Số sim | Mạng | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0926.11.89.89 | 12.000.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0926.61.44.99 | 945.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0925.60.1939 | 770.000 | Sim thần tài | Đặt mua | |
0927.4339.68 | 700.000 | Sim lộc phát | Đặt mua | |
0926.22.84.84 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0926.63.55.77 | 875.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0926.72.02.02 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0928.08.23.23 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0927.433.168 | 875.000 | Sim lộc phát | Đặt mua | |
0926.63.00.33 | 735.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0926.63.44.77 | 875.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0928.52.02.02 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0926.63.11.55 | 770.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0926.55.01.01 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0928.01.31.31 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0926.00.11.88 | 13.000.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0926.63.00.66 | 875.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0928.00.41.41 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0928.04.24.24 | 945.000 | Sim lặp | Đặt mua | |
0926.00.77.88 | 16.000.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0926.00.66.99 | 16.000.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0926.11.33.77 | 10.200.000 | Sim kép | Đặt mua | |
0925.600.979 | 945.000 | Sim thần tài | Đặt mua | |
0928.00.66.99 | 16.000.000 | Sim kép | Đặt mua |